Có 2 kết quả:

总社 zǒng shè ㄗㄨㄥˇ ㄕㄜˋ總社 zǒng shè ㄗㄨㄥˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cooperative (organisation)
(2) cooperation (e.g. between companies)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cooperative (organisation)
(2) cooperation (e.g. between companies)

Bình luận 0